Danh sách hộ nghèo
DANH SÁCH | |||||||
HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2023 | |||||||
STT | Họ và tên chủ hộ | Dân tộc | Giới tính | Ngày, tháng năm sinh |
Địa chỉ | Số khẩu |
Nguyên nhân nghèo |
(1: Nam, 2: Nữ) | |||||||
I. | Hộ nghèo | 141 | |||||
1 | Vi Văn Trang | nùng | Nam | 1988 | Mỹ Bắc | 3 | ốm đau, bệnh tật |
2 | Cao Thị Vui | kinh | Nữ | 1991 | Mỹ Bắc | 5 | không có lao động |
3 | Nguyễn Văn Thánh | tày | Nam | 1984 | Mỹ Bắc | 5 | nguyên nhân khác |
4 | Nguyễn Văn Thiên | tày | Nam | 1978 | Mỹ Bắc | 6 | nguyên nhân khác |
5 | Nông Văn Thanh | tày | Nam | 1938 | Mỹ Bắc | 4 | nguyên nhân khác |
6 | Nguyễn Thị Thái | kinh | Nữ | 1985 | Mỹ Nam | 3 | nguyên nhân khác |
7 | Đỗ Văn Chuyên | kinh | Nam | 1982 | Mỹ Nam | 4 | nguyên nhân khác |
8 | Vũ Văn Ba | kinh | Nam | 1989 | Mỹ Nam | 3 | nguyên nhân khác |
9 | Trần văn Lưu | kinh | Nam | 1957 | Mỹ Nam | 6 | nguyên nhân khác |
10 | Trần Văn Phú | kinh | Nam | 1985 | Mỹ Nam | 5 | không có đất sx |
11 | Lê Văn Hùng | kinh | Nam | 1981 | Mỹ Nam | 5 | nguyên nhân khác |
12 | Vũ Văn Toản | kinh | Nam | 1984 | Mỹ Nam | 6 | không có đất sx |
13 | Trần Thị Hồng | kinh | Nữ | 1955 | Mỹ Nam | 1 | không có lao động |
14 | Triệu Trung Hoà | Dao | Nam | 1950 | Ninh Hậu | 2 | không có lao động |
15 | Hoàng Văn Hải | Tày | Nam | 1990 | Ninh Hậu | 6 | nguyên nhân khác |
16 | Phạm Ngọc Lành | kinh | Nam | 1952 | Ninh Hậu | 2 | không có lao động |
17 | Phạm Thị Hồng | kinh | Nữ | 1951 | Ninh Hậu | 1 | không có lao động |
18 | Nguyễn Thị My | kinh | Nữ | 1947 | Ninh Hậu | 1 | không có lao động |
19 | Ma Phúc Bính | tày | Nam | 1987 | Ninh Trung | 4 | không có đất sx |
20 | Nguyễn Văn Út | kinh | Nam | 1944 | Ninh Trung | 2 | không có lao động |
21 | Vương Văn Tu | mông | Nam | 1973 | Ninh Trung | 5 | nguyên nhân khác |
22 | Phạm Duy Vàng | kinh | nam | 1964 | Ninh Trung | 4 | rủi ro |
23 | Hoàng Mạnh Tùng | Tày | nam | 1996 | Ninh Trung | 4 | ốm đau, bệnh tật |
24 | Dương Đức Sơn | kinh | Nam | 1992 | Ninh Trung | 4 | rủi ro |
25 | Dương Minh Châu | mông | nam | 1980 | Ninh Trung | 5 | ốm đau, bệnh tật |
26 | Lôi Thị Đông | Nùng | Nữ | 1953 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
27 | Trần Văn Đông | kinh | Nam | 1985 | Ninh Hạ | 3 | ốm đau, bệnh tật |
28 | Trần Văn Thu | kinh | Nam | 1957 | Ninh Hạ | 3 | ốm đau, bệnh tật |
29 | Hoàng Văn Dẻ | Mông | Nam | 1956 | Ninh Hạ | 7 | không có kỹ năng lao động SX |
30 | Phạm Văn Quế | kinh | Nam | 1974 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
31 | Trần Văn Lập | kinh | Nam | 1964 | Ninh Hạ | 2 | không có lao động |
32 | Mai Thị Mùi | kinh | nữ | 1979 | Ninh Hạ | 2 | ốm đau, bệnh tật |
33 | Cao Anh Cường | kinh | Nam | 1982 | Ninh Hạ | 5 | ốm đau, bệnh tật |
34 | Mai Văn Qúy | kinh | Nam | 1993 | Ninh Đại | 3 | ốm đau, bệnh tật |
35 | Nguyễn Văn Hoàn | kinh | Nam | 1978 | Ninh Đại | 5 | nguyên nhân khác |
36 | Nguyễn Văn Mùi | kinh | Nam | 1965 | Ninh Đại | 2 | không có lao động |
37 | Đoàn Thị Huệ | kinh | Nữ | 1962 | Ninh Đại | 4 | nguyên nhân khác |
38 | Phạm Văn Pháp | kinh | Nam | 1971 | Ninh Đại | 6 | ốm đau, bệnh tật |
39 | Vũ Thị Vẻ | kinh | Nữ | 1952 | Ninh Đại | 1 | không có lao động |
II. | Hộ cận nghèo | 151 | |||||
1 | Vũ Văn Chính | kinh | Nam | 1990 | mỹ bắc | 6 | nguyên nhân khác |
2 | Phạm Văn Doanh | kinh | Nam | 1969 | mỹ nam | 3 | nguyên nhân khác |
3 | Chu Văn Cương | sán dìu | Nam | 1991 | mỹ nam | 4 | nguyên nhân khác |
4 | Cao Toàn Đảng | kinh | Nam | 1984 | mỹ nam | 4 | nguyên nhân khác |
5 | Trần Văn Quảng | kinh | Nam | 1985 | Mỹ Nam | 5 | nguyên nhân khác |
6 | Nguyễn Thị Găng | kinh | Nữ | 1971 | Mỹ Nam | 8 | nguyên nhân khác |
7 | Cao Xuân Hùng | kinh | Nam | 1977 | mỹ nam | 5 | ốm đau, bệnh tật |
8 | Nguyễn Thị Hến | kinh | Nữ | 1946 | mỹ nam | 6 | nguyên nhân khác |
9 | Nguyễn Công Nhớ | kinh | Nam | 1951 | mỹ nam | 7 | nguyên nhân khác |
10 | Trần Tiến Quang | kinh | Nam | 1979 | mỹ nam | 5 | nguyên nhân khác |
11 | Đặng Văn Lợi | kinh | Nam | 1962 | mỹ nam | 7 | không có kiến thức về sx |
12 | Vũ Văn Đông | kinh | Nam | 1953 | Ninh Hậu | 7 | ốm đau, bệnh tật |
13 | Trần Văn Biều | kinh | Nam | 1958 | Ninh Hậu | 2 | không có lao động |
14 | Phạm Thị Huệ | kinh | Nữ | 1950 | Ninh Hậu | 5 | ốm đau, bệnh tật |
15 | Phạm Đình Chiến | kinh | Nam | 1989 | Ninh Hậu | 5 | nguyên nhân khác |
16 | Trần Văn Hải | Dao | Nam | 1986 | Ninh Hậu | 5 | nguyên nhân khác |
17 | Nguyễn Thị Sông | kinh | Nữ | 1963 | Ninh Hậu | 3 | không có đất sx |
18 | Trần Văn Thừa | kinh | Nam | 1946 | Ninh Trung | 2 | không có lao động |
19 | Vương Văn Long | mông | Nam | 1985 | Ninh Trung | 5 | nguyên nhân khác |
20 | Nguyễn Văn Long | kinh | Nam | 1986 | Ninh Trung | 4 | ốm đau, bệnh tật |
21 | Hoàng Văn Thà | mông | Nam | 1957 | Ninh Trung | 6 | không có đất sx |
22 | Dương Đức Sỹ | kinh | Nam | 1993 | Ninh Trung | 5 | không có đất sx |
23 | Dương Nhị Hà | mông | nam | 1977 | Ninh Trung | 9 | thiếu lao động, rủi ro |
24 | Trần Văn Đường | kinh | Nam | 1959 | Ninh Hạ | 2 | ốm đau, bệnh tật |
25 | Lâm Văn Toàn | kinh | Nam | 1966 | Ninh Hạ | 4 | ốm đau, bệnh tật |
26 | Trần Mạnh Trưởng | kinh | Nam | 1994 | Ninh Hạ | 3 | không có kỹ năng lao động SX |
27 | Đặng Thu Huyền | kinh | Nữ | 1950 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
28 | Nguyễn Thị Huệ | kinh | Nữ | 1946 | Ninh Hạ | 5 | không có kỹ năng lao động SX |
29 | Trần Thị Cam | kinh | Nữ | 1946 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
30 | Trần Thị Bồng | kinh | Nữ | 1957 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
31 | Nguyễn Văn Thái | kinh | nam | 1956 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
32 | Lục Văn Trì | kinh | nan | 1948 | Ninh Hạ | 1 | không có lao động |
33 | Trần Văn Tiến | kinh | nam | 1967 | Ninh Hạ | 4 | không có lao động |
34 | Vũ Văn Công | kinh | nam | 1996 | Ninh Hạ | 4 | nguyên nhân khác |
35 | Ma Thị Thanh | tày | nữ | 1988 | Ninh Đại | 3 | không có lao động |
36 | Lý Xuân Hòa | tày | Nam | 1993 | Ninh Đại | 3 | nguyên nhân khác |